18 2 / 2025

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL HÀN QUỐC – 성결대학교

» Tên tiếng Hàn: 성결대학교

» Tên tiếng Anh: Sungkyul University (SKU)

» Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Zila Education

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1962

» Số lượng sinh viên: 7,228 sinh viên

» Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Địa chỉ: Anyang 8(pal)-dong, Manan-gu, Anyang, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

» Website: sungkyul.ac.kr

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL HÀN QUỐC

1. Tổng quan về Trường Đại học Sungkyul

Trường Đại học Sungkyul được thành lập vào năm 1962 tại Gyeonggi-do. Tiền thân là Đại học Thần học Sungkyunkyo – 성결교신학교. Năm 1975, trường chuyển đến thành phố Anyang (tỉnh Gyeonggi-do). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, trường Đại học Sungkyul được biết đến như là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu ở Anyang hiện nay.

Sungkyul University tọa lạc tại thành phố Anyang, cách thủ đô Seoul chỉ 20 phút đi tàu nhanh. Anyang không chỉ nổi tiếng với các khu du lịch suối nước nóng tại Hàn Quốc mà còn được du học sinh Việt Nam yêu mến bởi Cộng đồng người Việt Nam lớn mạnh, giao thông thuận lợi và chi phí sinh hoạt hợp lý.

Trường Đại học Sungkyul nổi tiếng với chất lượng đào tạo vượt trội ngành Làm đẹp và Du lịch. Bên cạnh đó, với mức học phí chương trình tiếng Hàn chỉ 1,100,000 KRW/ kỳ, SKU còn nằm trong TOP trường gần Seoul có học phí thấp nhất, thuận tiện cho việc đi lại, sinh hoạt, cũng như tìm các công việc làm thêm.

2. Một số điểm nổi bật về Trường Đại học Sungkyul

  • Nổi bật với các chương trình đào tạo mang tính thực tiễn cao, giúp sinh viên ra trường có tỉ lệ việc làm cao.
  • Khoa thiết kế và làm đẹp của trường được đánh giá rất cao.
  • Được công nhận là một trong những trường có nhiều chính sách học bổng dành cho du học sinh quốc tế.
  • Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, luôn sẵn sàng hỗ trợ sinh viên trong học tập cũng như các công việc sinh hoạt hàng ngày.
  • Khóa học tiếng Hàn của trường nổi tiếng với mức học phí thấp nhưng chất lượng giảng dạy lại đạt chuẩn cao trong khu vực tỉnh Kyonggi và Seoul.

3. Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sungkyul

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
GPA 3 năm THPT ≥ 6.5
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên)    
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên)    

 

III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL HÀN QUỐC

1. Nội dung chương trình học

  • Thời gian học: 
    • 1 năm có 4 học kỳ (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông)
    • Học 10 tuần/ kỳ, 4 ngày/ tuần, 4 giờ/ ngày ~ 650 giờ học
  • Đào tạo theo từng cấp độ: Nhập môn, cấp 1 ~ 2 (sơ cấp), cấp 3 ~ 4 (trung cấp), cấp 5 (cao cấp)
  • Giáo trình: Sử dụng giáo trình của Đại học Quốc gia Seoul

 

2. Học phí

Phí xét tuyển 50,000 KRW
Học phí 1,100,000 KRW/ kỳ

 

4,400,000 KRW/ năm

Bảo hiểm 100,000 KRW/ năm
Giáo trình 60,000 KRW

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL

1. Chuyên ngành và học phí 

  • Phí xét tuyển: 50,000 ~ 80,000 KRW
Trường Khoa Học phí (1 kỳ)

Thần học

  • Thần học
  • Tư vấn giáo dục Cơ đốc giáo
3,220,000 KRW

Nhân văn

  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Anh
  • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
3,220,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Hợp tác và phát triển quốc tế
  • Hành chính công
  • Phúc lợi xã hội
  • Du lịch
3,220,000 KRW

Công nghệ quản lý toàn cầu

  • Quản trị kinh doanh
  • Logistic toàn cầu
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
3,220,000 KRW

Công nghệ thông tin

  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật thông tin và truyền thông
  • Phần mềm truyền thông
  • Kỹ thuật thiết kế đô thị
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW

Nghệ thuật

  • Âm nhạc ứng dụng
  • Nghệ thuật diễn xuất
  • Điện ảnh và truyền hình
  • Thiết kế thẩm mỹ
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW

Tài năng tương lai tổng hợp

  • Tổng hợp
3,220,000 KRW

2. Học bổng 

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên
  • TOPIK 3, 4
60% học phí và phí xét tuyển
  • TOPIK 5
80% học phí và phí xét tuyển
  • TOPIK 6
100% học phí và phí xét tuyển
  • Sinh viên hoàn thành cấp 4 trở lên của khóa tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul
100% học phí và phí xét tuyển
Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi
  • GPA > 2.8
40% học phí
  • GPA > 3.7
50% học phí

V. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ SAU ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL

1. Chi phí

  • Phí xét tuyển

– Tiến sĩ, Chuyên ngành Âm nhạc: 100,000 KRW

– Thạc sĩ: 50,000 KRW

2. Chuyên ngành

 

Trường Trường Khoa

Thạc sĩ

  • Phúc lợi xã hội
  • Sư phạm mầm non
  • Quản trị kinh doanh

Tiến sĩ

 

 

 

  • Thần học
  • Thần học Cựu ước
  • Thần học Tân ước
  • Thần học Lịch sử
  • Thần học Hệ thống
  • Thần học Thực hành
  • Giáo dục Cơ đốc giáo
  • Tư vấn Cơ đốc giáo và Tư vấn mục vụ
  • Thần học Truyền giáo
  • Phúc lợi xã hội

 

  • Quản trị kinh doanh
  • Quản lý công
  • Quản lý sản phẩm
  • Quản lý quốc tế
  • Kế toán
  • Quản lý tài chính
  • Marketing
  • Thương mại
  • Logistic Information
  • Hành chính công
  • Hành chính công
  • Quản lý tài sản và kiểm soát công trình
  • Chính sách nhập cư
  • Giáo dục

 

VI. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUL HÀN QUỐC

1. Trang thiết bị

  • Tiện nghi trong phòng: Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ tiện nghi với một phòng vệ sinh riêng, tủ quần áo, bàn ghế dành cho từng sinh viên.
  • Tiện ích chung: Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu của sinh viên. Mỗi tầng đều có hai máy giặt và một máy hút bụi. Ngoài ra, sinh viên còn có thể sử dụng các phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym và phòng giặt riêng.
  • Dịch vụ ăn uống: Sinh viên được phục vụ ba bữa ăn mỗi ngày trong tuần tại nhà ăn của trường, mang lại sự tiện lợi và đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của sinh viên.
  • Ưu tiên cho sinh viên quốc tế: Trường đặc biệt ưu tiên ký túc xá cho sinh viên quốc tế, đảm bảo sự thuận tiện và hỗ trợ tối đa cho những sinh viên từ xa tới học tập tại trường.

2. Chi phí ký túc xá

 

Tòa Phân loại Chi phí
Toà A
  • Phòng 2 người
950,000 KRW/ kỳ
  • Phòng 4 người
850,000 KRW/ kỳ
Tòa B
  • Phòng 2 người
900,000 KRW/ kỳ
  • Phòng 3 người
850,000 KRW/ kỳ
  • Phòng VIP
950,000 KRW/ kỳ – 1,050,000 KRW/ kỳ
Tòa C
  • Phòng 1 người
800,000 KRW/ kỳ
  • Phòng 2 người
700,000 KRW/ kỳ
Tòa D
  • Phòng 1 người
900,000 KRW/ kỳ
  • Phòng 2 người
850,000 KRW/ kỳ
  • Phòng 2 người (phòng khách)
780,000 KRW/ kỳ